Có 2 kết quả:

兄台 xiōng tái ㄒㄩㄥ ㄊㄞˊ兄臺 xiōng tái ㄒㄩㄥ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

brother (polite appellation for a friend one's age)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

brother (polite appellation for a friend one's age)

Bình luận 0